Lợi tức Kỳ vọng (còn được gọi là Lợi nhuận Kỳ vọng) là khoản lãi hoặc lỗ mà nhà đầu tư dự đoán trên một khoản đầu tư đã biết trước tỷ suất sinh lợi (RoR). Nó được tính bằng cách nhân các kết quả tiềm năng với khả năng chúng xảy ra và sau đó tính tổng các kết quả này.
Tiếp tục đọc What is Expected Return? How to calculate itLưu trữ danh mục: Accounting & Finance
Chuyên mục này chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của tôi về Kế toán & Tài chính
Tỷ suất Hoàn vốn Đầu tư (ROI) là gì? Cách tính ROI
Tỷ suất Hoàn vốn Đầu tư (ROI) là một thước đo hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoặc lợi nhuận của một khoản đầu tư so với chi phí của khoản đầu tư theo tỷ lệ phần trăm. Nó có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả của một số khoản đầu tư khác nhau bằng cách đo trực tiếp lượng lợi tức của một khoản đầu tư cụ thể, so với chi phí đầu tư ban đầu.
Tiếp tục đọc What is Return on Investment (ROI)? How to calculate itTỷ suất lợi nhuận (RoR) là gì? Cách tính RoR
Tỷ suất lợi nhuận (Rate of Return, viêt tắt RoR), hay còn gọi là Tỷ lệ hoàn vốn, hay Tỷ lệ lợi tức, là lãi ròng hoặc lỗ của một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian xác định; và được biểu thị bằng phần trăm chi phí ban đầu của khoản đầu tư.
Tiếp tục đọc What is Rate of Return (RoR)? How to calculate RoRHệ số Beta (β) chứng khoán / đầu tư là gì? Cách tính Beta
Beta (β), nghĩa trong cổ phiếu và đầu tư, còn được gọi là hệ số rủi ro, là thước đo mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường tổng thể và có thể được sử dụng để đo lường mức độ rủi ro của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Tiếp tục đọc What is stock / investment Beta (β) coefficient? How to calculate BetaGiá trị vốn hóa thị trường vốn (EMC) là gì?
Giá trị vốn hóa thị trường (Equity Market Capitalization, viết tắt là EMC), thường được biết đến như là Giá trị vốn hóa hoặc vốn hóa thị trường, là tổng giá trị của các cổ phiếu phổ thông đang lưu hành của một công ty được giao dịch đại chúng. Nó được tính bằng cách nhân giá của một cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành của nó. Ví dụ, một công ty có 20 triệu cổ phiếu bán với giá 50 đô la một cổ phiếu sẽ có giá trị vốn hóa thị trường là 1 tỷ đô la.
Tiếp tục đọc What is Equity Market Capitalization (EMC)?Dòng tiền là gì? Quản lý dòng tiền
Đối với chủ doanh nghiệp và các nhà quản lý tài chính, quản lý dòng tiền có ý nghĩa quyết định đến sự tồn vong của doanh nghiệp và nó gắn liền với doanh nghiệp đó trong suốt quá trình hoạt động. Vì vậy vai trò của quản lý dòng tiền là rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy dòng tiền là gì? Dòng tiền ròng (hay còn gọi là dòng tiền thuần) là gì và có phương pháp nào để quản lý dòng tiền trong doanh nghiệp một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu.
Tiếp tục đọc What is Cash Flow? Cash Flow ManagementBáo cáo Tài chính là gì?
Báo cáo Tài chính là các hồ sơ chính thức về các hoạt động tài chính và vị thế tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Thông tin tài chính liên quan được trình bày theo cách có cấu trúc và hình thức dễ hiểu.
Tiếp tục đọc What is Financial Statement / Report?Giá trị Doanh nghiệp (EV) là gì?
Giá trị doanh nghiệp (EV), còn gọi là tổng giá trị doanh nghiệp (TEV) hoặc giá trị doanh nghiệp (FV), là một số liệu để phản ánh giá trị thị trường của một doanh nghiệp và thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho Giá trị vốn hóa (EMC). EV là tổng các khoản thuộc về các bên liên quan đến nguồn vốn bao gồm: chủ nợ (có bảo đảm và không có bảo đảm) và cổ đông (có quyền biểu quyết và phổ thông). Giá trị doanh nghiệp là một trong những thước đo cơ bản được sử dụng trong định giá doanh nghiệp, phân tích tài chính, kế toán, phân tích danh mục đầu tư và phân tích rủi ro.
Enterprise Value (EV) is a measure of a company’s total value, including both its debt and equity. It represents the theoretical takeover price for a company, including the purchase price of all its outstanding stock and debt. This measure is used to evaluate a company’s overall value and compare it to other companies within the same industry.
EV is calculated as the sum of a company’s market capitalization, debt, minority interests, and preferred shares, minus its cash and cash equivalents. Market capitalization is the total value of a company’s outstanding shares of stock, while debt represents the company’s outstanding liabilities. Minority interests refer to the portion of the company owned by outside investors, while preferred shares represent a type of security that has priority over common stock in terms of dividends and liquidation.
EV is useful in evaluating companies because it takes into account both debt and equity, providing a more comprehensive picture of the company’s overall value. For example, if a company has a high market capitalization but a large amount of debt, its EV would reflect this and may be lower than a company with a lower market capitalization but less debt.
In addition, EV can be used to compare companies of different sizes and structures, as it adjusts for factors such as debt levels, cash holdings, and minority interests. This makes it a useful tool for investors and analysts who are evaluating companies for investment purposes.
In conclusion, Enterprise Value is a comprehensive measure of a company’s overall value that takes into account both its debt and equity, and provides a more accurate picture of the company’s financial position than market capitalization alone.
EBITDA là gì?
EBITDA là viết tắt của Earning Btrước Tôiquan tâm, Ttrục, Dsự đánh giá cao và Mộtkhấu hao là một trong những thước đo quan trọng nhất để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty. Nó được tính là Thu nhập ròng + Tiền lãi + Thuế thu nhập + Khấu hao + Phân bổ. Hoặc, EBITDA = EBIT + Khấu hao + Khấu hao.
Tiếp tục đọc What is EBITDA?EBIT là gì?
EBIT là viết tắt của Earning Btrước Tôiquan tâm và Ttrục. EBIT (cùng với EBITDA) là một trong những thước đo quan trọng nhất để đo lường khả năng sinh lời của một công ty bao gồm thu nhập và chi phí ngoại trừ chi phí lãi vay và các khoản thuế thu nhập. Nói cách khác, EBIT = Thu nhập ròng + Tiền lãi + Thuế thu nhập.
Tiếp tục đọc What is EBIT?